中文 Trung Quốc
正當
正当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kịp thời
chỉ (khi cần)
Trung thực
hợp lý
công bằng
hợp lý
正當 正当 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
honest
reasonable
fair
sensible
正當中 正当中
正當年 正当年
正當性 正当性
正當理由 正当理由
正當防衛 正当防卫
正直 正直