中文 Trung Quốc
正當性
正当性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính hợp pháp (chính trị)
正當性 正当性 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 dang4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
(political) legitimacy
正當時 正当时
正當理由 正当理由
正當防衛 正当防卫
正眼 正眼
正確 正确
正確處理 正确处理