中文 Trung Quốc
正當
正当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kịp thời
chỉ (khi cần)
正當 正当 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 dang1]
Giải thích tiếng Anh
timely
just (when needed)
正當 正当
正當中 正当中
正當年 正当年
正當時 正当时
正當理由 正当理由
正當防衛 正当防卫