中文 Trung Quốc
正當時
正当时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào đúng thời điểm cho sth
mùa giải đúng (để trồng cải bắp)
正當時 正当时 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 dang1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
the right time for sth
the right season (for planting cabbage)
正當理由 正当理由
正當防衛 正当防卫
正直 正直
正確 正确
正確處理 正确处理
正確處理人民內部矛盾 正确处理人民内部矛盾