中文 Trung Quốc
  • 正當時 繁體中文 tranditional chinese正當時
  • 正当时 简体中文 tranditional chinese正当时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vào đúng thời điểm cho sth
  • mùa giải đúng (để trồng cải bắp)
正當時 正当时 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 dang1 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • the right time for sth
  • the right season (for planting cabbage)