中文 Trung Quốc
正比例
正比例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
proportionality trực tiếp
正比例 正比例 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 bi3 li4]
Giải thích tiếng Anh
direct proportionality
正氣 正气
正法 正法
正派 正派
正然 正然
正版 正版
正牙帶環 正牙带环