中文 Trung Quốc
  • 正步 繁體中文 tranditional chinese正步
  • 正步 简体中文 tranditional chinese正步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Goose-Step (cho diễu hành quân sự)
正步 正步 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • goose-step (for military parades)