中文 Trung Quốc
正正
正正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọn gàng
có trật tự
chỉ trong thời gian
正正 正正 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
neat
orderly
just in time
正步 正步
正步走 正步走
正殿 正殿
正比例 正比例
正氣 正气
正法 正法