中文 Trung Quốc
正楷
正楷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên tập lệnh (phong cách thư pháp Trung Quốc)
正楷 正楷 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 kai3]
Giải thích tiếng Anh
regular script (Chinese calligraphic style)
正正 正正
正步 正步
正步走 正步走
正比 正比
正比例 正比例
正氣 正气