中文 Trung Quốc
  • 正意 繁體中文 tranditional chinese正意
  • 正意 简体中文 tranditional chinese正意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ý thức (trong DNA)
正意 正意 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • sense (in DNA)