中文 Trung Quốc
正意
正意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý thức (trong DNA)
正意 正意 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
sense (in DNA)
正態分布 正态分布
正房 正房
正投影 正投影
正教真詮 正教真诠
正整數 正整数
正數 正数