中文 Trung Quốc
正巧
正巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ bởi cơ hội
xảy ra (chỉ cần vào đúng thời điểm)
thích nghi
正巧 正巧 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 qiao3]
Giải thích tiếng Anh
just by chance
to happen to (just at the right time)
opportune
正常 正常
正常值 正常值
正常化 正常化
正常成本 正常成本
正式 正式
正式投票 正式投票