中文 Trung Quốc
正常
正常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
bình thường
bình thường
正常 正常 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
regular
normal
ordinary
正常值 正常值
正常化 正常化
正常工作 正常工作
正式 正式
正式投票 正式投票
正弦 正弦