中文 Trung Quốc
正常化
正常化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường hóa (quan hệ ngoại giao vv)
正常化 正常化 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 chang2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
normalization (of diplomatic relations etc)
正常工作 正常工作
正常成本 正常成本
正式 正式
正弦 正弦
正弦定理 正弦定理
正弦形 正弦形