中文 Trung Quốc
  • 正常成本 繁體中文 tranditional chinese正常成本
  • 正常成本 简体中文 tranditional chinese正常成本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí bình thường (kế toán)
正常成本 正常成本 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 chang2 cheng2 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • normal cost (accountancy)