中文 Trung Quốc
正式投票
正式投票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình chọn chính thức
正式投票 正式投票 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 shi4 tou2 piao4]
Giải thích tiếng Anh
formal vote
正弦 正弦
正弦定理 正弦定理
正弦形 正弦形
正德 正德
正念 正念
正意 正意