中文 Trung Quốc
  • 正好 繁體中文 tranditional chinese正好
  • 正好 简体中文 tranditional chinese正好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ (trong thời gian)
  • vừa phải
  • chỉ cần đủ
  • xảy ra với
  • để có thể có để
  • bởi cơ hội
  • nó chỉ để xảy ra mà
正好 正好 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • just (in time)
  • just right
  • just enough
  • to happen to
  • to chance to
  • by chance
  • it just so happens that