中文 Trung Quốc- 正好
- 正好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chỉ (trong thời gian)
- vừa phải
- chỉ cần đủ
- xảy ra với
- để có thể có để
- bởi cơ hội
- nó chỉ để xảy ra mà
正好 正好 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- just (in time)
- just right
- just enough
- to happen to
- to chance to
- by chance
- it just so happens that