中文 Trung Quốc
正向前看
正向前看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẳng định cái nhìn phía trước
正向前看 正向前看 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 xiang4 qian2 kan4]
Giải thích tiếng Anh
look-ahead assertion
正向力 正向力
正品 正品
正在 正在
正多胞形 正多胞形
正多面體 正多面体
正大光明 正大光明