中文 Trung Quốc
正則表達式
正则表达式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm từ thông dụng (máy tính)
正則表達式 正则表达式 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ze2 biao3 da2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
regular expression (computing)
正割 正割
正劇 正剧
正化 正化
正半軸 正半轴
正反 正反
正反兩面 正反两面