中文 Trung Quốc
正劇
正剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư sản bi kịch
正劇 正剧 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
bourgeois tragedy
正化 正化
正午 正午
正半軸 正半轴
正反兩面 正反两面
正史 正史
正名 正名