中文 Trung Quốc
正化
正化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường hóa
bình thường hóa
正化 正化 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
normalization
to normalize
正午 正午
正半軸 正半轴
正反 正反
正史 正史
正名 正名
正向前看 正向前看