中文 Trung Quốc
正午
正午
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưa
trưa
ban trưa
正午 正午 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
midday
noon
noonday
正半軸 正半轴
正反 正反
正反兩面 正反两面
正名 正名
正向前看 正向前看
正向力 正向力