中文 Trung Quốc
正交
正交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
orthogonality
正交 正交 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
orthogonality
正交群 正交群
正人君子 正人君子
正倉院 正仓院
正傳 正传
正兒八經 正儿八经
正六邊形 正六边形