中文 Trung Quốc
正丁醚
正丁醚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Butyl ete
正丁醚 正丁醚 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ding1 mi2]
Giải thích tiếng Anh
butyl ether
正中 正中
正中下懷 正中下怀
正中要害 正中要害
正交 正交
正交群 正交群
正人君子 正人君子