中文 Trung Quốc
正中
正中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung
Trung tâm
phải ở giữa hoặc trung tâm
nub
正中 正中 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
middle
center
right in the middle or center
nub
正中下懷 正中下怀
正中要害 正中要害
正事 正事
正交群 正交群
正人君子 正人君子
正倉院 正仓院