中文 Trung Quốc
歛
歛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong muốn
Để đưa cho
歛 歛 phát âm tiếng Việt:
[han1]
Giải thích tiếng Anh
to desire
to give
歛 歛
歜 歜
歟 欤
歡 欢
歡勢 欢势
歡呼 欢呼