中文 Trung Quốc
歟
欤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) (cuối cùng hạt giống với 吗 [ma5], 呢 [ne5] hoặc 啊[a1])
歟 欤 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) (final particle similar to 吗[ma5], 呢[ne5] or 啊[a1])
歠 歠
歡 欢
歡勢 欢势
歡呼雀躍 欢呼雀跃
歡喜 欢喜
歡喜冤家 欢喜冤家