中文 Trung Quốc
  • 歟 繁體中文 tranditional chinese
  • 欤 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) (cuối cùng hạt giống với 吗 [ma5], 呢 [ne5] hoặc 啊[a1])
歟 欤 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) (final particle similar to 吗[ma5], 呢[ne5] or 啊[a1])