中文 Trung Quốc
歜
歜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(người)
tức giận
歜 歜 phát âm tiếng Việt:
[chu4]
Giải thích tiếng Anh
(person)
angry
歟 欤
歠 歠
歡 欢
歡呼 欢呼
歡呼雀躍 欢呼雀跃
歡喜 欢喜