中文 Trung Quốc
歡呼
欢呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cổ vũ cho
để ca ngợi
歡呼 欢呼 phát âm tiếng Việt:
[huan1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
to cheer for
to acclaim
歡呼雀躍 欢呼雀跃
歡喜 欢喜
歡喜冤家 欢喜冤家
歡娛 欢娱
歡宴 欢宴
歡容 欢容