中文 Trung Quốc
  • 歡呼 繁體中文 tranditional chinese歡呼
  • 欢呼 简体中文 tranditional chinese欢呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cổ vũ cho
  • để ca ngợi
歡呼 欢呼 phát âm tiếng Việt:
  • [huan1 hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cheer for
  • to acclaim