中文 Trung Quốc
歡勢
欢势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sôi động
đầy đủ của vigor
sôi động
tinh thần
歡勢 欢势 phát âm tiếng Việt:
[huan1 shi5]
Giải thích tiếng Anh
lively
full of vigor
vibrant
spirited
歡呼 欢呼
歡呼雀躍 欢呼雀跃
歡喜 欢喜
歡天喜地 欢天喜地
歡娛 欢娱
歡宴 欢宴