中文 Trung Quốc
  • 歐氏 繁體中文 tranditional chinese歐氏
  • 欧氏 简体中文 tranditional chinese欧氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Euclid
  • Abbr cho 歐幾里得|欧几里得
歐氏 欧氏 phát âm tiếng Việt:
  • [Ou1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • Euclid
  • abbr. for 歐幾里得|欧几里得