中文 Trung Quốc
歐洲之星
欧洲之星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eurostar (đào tạo dòng)
歐洲之星 欧洲之星 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 zhou1 zhi1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
Eurostar (train line)
歐洲人 欧洲人
歐洲共同市場 欧洲共同市场
歐洲共同體 欧洲共同体
歐洲原子能聯營 欧洲原子能联营
歐洲大陸 欧洲大陆
歐洲安全和合作組織 欧洲安全和合作组织