中文 Trung Quốc
歐洲人
欧洲人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu Âu (người)
歐洲人 欧洲人 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 zhou1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
European (person)
歐洲共同市場 欧洲共同市场
歐洲共同體 欧洲共同体
歐洲刑警組織 欧洲刑警组织
歐洲大陸 欧洲大陆
歐洲安全和合作組織 欧洲安全和合作组织
歐洲安全與合作組織 欧洲安全与合作组织