中文 Trung Quốc
歐泊
欧泊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọc mắt mèo (tiếng Phạn: upala)
歐泊 欧泊 phát âm tiếng Việt:
[ou1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
opal (Sanskrit: upala)
歐洲 欧洲
歐洲中央銀行 欧洲中央银行
歐洲之星 欧洲之星
歐洲共同市場 欧洲共同市场
歐洲共同體 欧洲共同体
歐洲刑警組織 欧洲刑警组织