中文 Trung Quốc
  • 歐洲共同市場 繁體中文 tranditional chinese歐洲共同市場
  • 欧洲共同市场 简体中文 tranditional chinese欧洲共同市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thị trường chung châu Âu (thuật ngữ cũ cho EU, liên minh châu Âu)
歐洲共同市場 欧洲共同市场 phát âm tiếng Việt:
  • [Ou1 zhou1 gong4 tong2 shi4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • European common market (old term for EU, European Union)