中文 Trung Quốc
歐姆
欧姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ohm (loanword)
歐姆 欧姆 phát âm tiếng Việt:
[ou1 mu3]
Giải thích tiếng Anh
ohm (loanword)
歐姆蛋 欧姆蛋
歐安組織 欧安组织
歐寶 欧宝
歐巴桑 欧巴桑
歐巴馬 欧巴马
歐幾里得 欧几里得