中文 Trung Quốc
歐吉桑
欧吉桑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông lớn tuổi
người đàn ông trưởng thành năm (Nhật bản loanword)
歐吉桑 欧吉桑 phát âm tiếng Việt:
[ou1 ji2 sang1]
Giải thích tiếng Anh
older man
man of mature years (Japanese loanword)
歐夜鷹 欧夜鹰
歐姆 欧姆
歐姆蛋 欧姆蛋
歐寶 欧宝
歐巴 欧巴
歐巴桑 欧巴桑