中文 Trung Quốc
歌詞
歌词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát lời bài hát
lời bài hát
歌詞 歌词 phát âm tiếng Việt:
[ge1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
song lyric
lyrics
歌詠 歌咏
歌詩達郵輪 歌诗达邮轮
歌謠 歌谣
歌頌 歌颂
歎 叹
歎號 叹号