中文 Trung Quốc
歌詠
歌咏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ca hát
歌詠 歌咏 phát âm tiếng Việt:
[ge1 yong3]
Giải thích tiếng Anh
singing
歌詩達郵輪 歌诗达邮轮
歌謠 歌谣
歌迷 歌迷
歎 叹
歎號 叹号
歐 欧