中文 Trung Quốc
歌詩達郵輪
歌诗达邮轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Costa Cruises (thương hiệu)
歌詩達郵輪 歌诗达邮轮 phát âm tiếng Việt:
[Ge1 shi1 da2 You2 lun2]
Giải thích tiếng Anh
Costa Cruises (brand)
歌謠 歌谣
歌迷 歌迷
歌頌 歌颂
歎號 叹号
歐 欧
歐 欧