中文 Trung Quốc
歌謠
歌谣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
folksong
bản ballad
vườn ươm vần điệu
歌謠 歌谣 phát âm tiếng Việt:
[ge1 yao2]
Giải thích tiếng Anh
folksong
ballad
nursery rhyme
歌迷 歌迷
歌頌 歌颂
歎 叹
歐 欧
歐 欧
歐亞 欧亚