中文 Trung Quốc
歎號
叹号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
exclamation mark (punct.)
歎號 叹号 phát âm tiếng Việt:
[tan4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
exclamation mark (punct.)
歐 欧
歐 欧
歐亞 欧亚
歐亞紅尾鴝 欧亚红尾鸲
歐亞鴝 欧亚鸲
歐亞鵟 欧亚鵟