中文 Trung Quốc
歌舞伎
歌舞伎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kabuki
歌舞伎 歌舞伎 phát âm tiếng Việt:
[ge1 wu3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
kabuki
歌舞升平 歌舞升平
歌舞團 歌舞团
歌詞 歌词
歌詩達郵輪 歌诗达邮轮
歌謠 歌谣
歌迷 歌迷