中文 Trung Quốc
歌舞團
歌舞团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát và điệu múa đoàn kịch
歌舞團 歌舞团 phát âm tiếng Việt:
[ge1 wu3 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
song and dance troupe
歌詞 歌词
歌詠 歌咏
歌詩達郵輪 歌诗达邮轮
歌迷 歌迷
歌頌 歌颂
歎 叹