中文 Trung Quốc
歌
歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát
CL:支 [zhi1], 首 [shou3]
hát
歌 歌 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
song
CL:支[zhi1],首[shou3]
to sing
歌仔戲 歌仔戏
歌兒 歌儿
歌利亞 歌利亚
歌劇院 歌剧院
歌劇院魅影 歌剧院魅影
歌功頌德 歌功颂德