中文 Trung Quốc
歌利亞
歌利亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Goliath
歌利亞 歌利亚 phát âm tiếng Việt:
[Ge1 li4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Goliath
歌劇 歌剧
歌劇院 歌剧院
歌劇院魅影 歌剧院魅影
歌唱 歌唱
歌唱家 歌唱家
歌唱賽 歌唱赛