中文 Trung Quốc
歌兒
歌儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát
歌兒 歌儿 phát âm tiếng Việt:
[ge1 r5]
Giải thích tiếng Anh
song
歌利亞 歌利亚
歌劇 歌剧
歌劇院 歌剧院
歌功頌德 歌功颂德
歌唱 歌唱
歌唱家 歌唱家