中文 Trung Quốc
歌功頌德
歌功颂德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hát ca ngợi của sb (chủ yếu là xúc phạm)
歌功頌德 歌功颂德 phát âm tiếng Việt:
[ge1 gong1 song4 de2]
Giải thích tiếng Anh
to sing sb's praises (mostly derogatory)
歌唱 歌唱
歌唱家 歌唱家
歌唱賽 歌唱赛
歌女 歌女
歌姬 歌姬
歌子 歌子