中文 Trung Quốc
歌劇院
歌剧院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà hát Opera
歌劇院 歌剧院 phát âm tiếng Việt:
[ge1 ju4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
opera house
歌劇院魅影 歌剧院魅影
歌功頌德 歌功颂德
歌唱 歌唱
歌唱賽 歌唱赛
歌壇 歌坛
歌女 歌女