中文 Trung Quốc
款待
款待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí
để được hiếu khách đến
款待 款待 phát âm tiếng Việt:
[kuan3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to entertain
to be hospitable to
款新 款新
款服 款服
款款 款款
款段 款段
款語移時 款语移时
款項 款项