中文 Trung Quốc
  • 款新 繁體中文 tranditional chinese款新
  • 款新 简体中文 tranditional chinese款新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mới (mô hình)
  • mới phát triển (sản phẩm)
款新 款新 phát âm tiếng Việt:
  • [kuan3 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • new (model)
  • recently developed (product)