中文 Trung Quốc
  • 欷歔 繁體中文 tranditional chinese欷歔
  • 欷歔 简体中文 tranditional chinese欷歔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) để sob
欷歔 欷歔 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 xu1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) to sob